Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan lớn

Academic
Friendly

Từ "quan lớn" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những người chức vụ cao trong hệ thống chính quyền hoặc những người quyền lực trong xã hội. "Quan" ở đây có nghĩa là "người chức quyền", "lớn" thể hiện sự cao cấp, quan trọng của vị trí đó.

Định nghĩa:
  • Quan lớn: cách gọi hoặc tự xưng của những người chức vụ cao trong chính quyền, thường dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự. Trong quá khứ, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người quyền lực trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Ngày xưa, các quan lớn thường nhiều quyền lực ảnh hưởng đến việc trị dân."
    • "Quan lớn đã ra quyết định cuối cùng về dự án này."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong nhiều tác phẩm văn học cổ điển, hình ảnh của quan lớn thường gắn liền với những mâu thuẫn trong xã hội chính trị."
    • "Các quan lớn trong triều đình thường phải đối mặt với nhiều áp lực từ các thế lực khác nhau."
Các biến thể của từ:
  • Quan: Có thể dùng để chỉ chung những người chức vụ trong chính quyền không cần nhấn mạnh vào sự lớn lao. dụ: "quan huyện", "quan tỉnh".
  • Lớn: Có thể được dùng với nhiều từ khác để chỉ sự quan trọng, dụ như "lãnh đạo lớn", "doanh nhân lớn".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà chức trách: Chỉ những người quyền lực chịu trách nhiệm trong quản lý nhà nước.
  • Lãnh đạo: Thường dùng để chỉ người đứng đầu một tổ chức, cơ quan nào đó vai trò quan trọng.
Các từ liên quan:
  • Quan hệ: Mối liên hệ giữa người chức vụ người dân.
  • Quản lý: Hành động điều hành hoặc giám sát một tổ chức, hoạt động nào đó.
Chú ý:
  • Từ "quan lớn" thường mang tính chất lịch sự trang trọng, không nên sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường hoặc thân mật.
  • Trong xã hội hiện đại, cách dùng từ này có thể thay đổi ít phổ biến hơn so với thời kỳ trước đây.
  1. Từ dùng để gọi quan, hay quan dùng để tự xưng ().

Comments and discussion on the word "quan lớn"